Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solstice


noun
either of the two times of the year when the sun is at its greatest distance from the celestial equator
Hypernyms:
cosmic time
Hyponyms:
summer solstice, June 21, midsummer, winter solstice

Related search result for "solstice"
  • Words contain "solstice" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạ chí đông chí

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.