Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sliding scale


noun
a wage scale that fluctuates in response to the cost-of-living index
Hypernyms:
wage scale, wage schedule

Related search result for "sliding scale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.