Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slenderize


verb
1. take off weight
Syn:
reduce, melt off, lose weight, slim, thin, slim down
Ant:
gain (for: reduce)
Derivationally related forms:
reducing (for: reduce)
Hypernyms:
change state, turn
Hyponyms:
sweat off
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something (for: melt off)
2. make slender or appear to be slender
- slenderizing skirts
Syn:
slenderise
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.