Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shrink from


verb
avoid (one's assigned duties) (Freq. 2)
- The derelict soldier shirked his duties
Syn:
fiddle, shirk, goldbrick
Derivationally related forms:
goldbricking (for: goldbrick), shirker (for: shirk), shirking (for: shirk)
Hypernyms:
avoid
Hyponyms:
scrimshank, malinger, skulk, slack
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s (for: goldbrick)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.