Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scrapbook



noun
an album into which clippings or notes or pictures can be pasted
Hypernyms:
album


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.