Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rudderless


adjective
aimlessly drifting (Freq. 1)
Syn:
adrift, afloat, aimless, directionless, planless, undirected
Similar to:
purposeless
Derivationally related forms:
aimlessness (for: aimless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rudderless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.