Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rejective


adjective
rejecting or tending to reject
- rejective or overcritical attitudes of disappointed parents
Ant:
acceptive
Similar to:
dismissive, repudiative
Derivationally related forms:
reject


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.