Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
refilling


noun
filling again by supplying what has been used up
Syn:
replenishment, replacement, renewal
Derivationally related forms:
replenish (for: replenishment), refill
Hypernyms:
filling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.