Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychopathic


adjective
suffering from an undiagnosed mental disorder (Freq. 1)
Syn:
psychopathologic, psychopathological
Similar to:
insane
Derivationally related forms:
psychopathology (for: psychopathological), psychopathology (for: psychopathologic), psychopathy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.