Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychical


adjective
1. affecting or influenced by the human mind (Freq. 4)
- psychic energy
- psychic trauma
Syn:
psychic
Similar to:
mental
Derivationally related forms:
psyche, psyche (for: psychic)
2. outside the sphere of physical science
- psychic phenomena
Syn:
psychic
Similar to:
paranormal
Derivationally related forms:
psychic (for: psychic)

Related search result for "psychical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.