Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pauperisation


noun
the act of making someone poor
Syn:
pauperization, impoverishment
Derivationally related forms:
impoverish (for: impoverishment), pauperise, pauperize (for: pauperization)
Hypernyms:
privation, deprivation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.