Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overproduce


verb
1. produce in excess;
produce more than needed or wanted (Freq. 1)
Derivationally related forms:
overproduction
Hypernyms:
grow, raise, farm, produce
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. produce in excess
- The country overproduces cars
Derivationally related forms:
overproduction
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.