Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overburdened


adjective
heavily burdened with work or cares
- bowed down with troubles
- found himself loaded down with responsibilities
- overburdened social workers
- weighed down with cares
Syn:
bowed down, loaded down, weighed down
Similar to:
burdened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.