Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
otolaryngology


noun
the medical specialty that deals with diseases of the ear, nose and throat
Syn:
rhinolaryngology, otorhinolaryngology
Derivationally related forms:
otolaryngologist, otorhinolaryngologist (for: otorhinolaryngology), rhinolaryngologist (for: rhinolaryngology)
Hypernyms:
medicine, medical specialty

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.