Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oddness


noun
1. the parity of odd numbers (not divisible by two)
Derivationally related forms:
odd
Hypernyms:
parity
2. eccentricity that is not easily explained
Syn:
oddity
Derivationally related forms:
odd
Hypernyms:
eccentricity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.