Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
novate


verb
replace with something new, especially an old obligation by a new one
Derivationally related forms:
novation
Topics:
Roman law, Justinian code, civil law, jus civile
Hypernyms:
replace
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.