Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
musical instrument digital interface


noun
a standard protocol for communication between electronic musical instruments and computers
Syn:
MIDI
Hypernyms:
protocol, communications protocol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.