Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
momism


noun
excessive protection
Syn:
overprotection, overshielding
Derivationally related forms:
overprotect (for: overprotection)
Hypernyms:
protection

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "momism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "momism"
    maxim momism

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.