Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moblike


adjective
characteristic of a mob;
disorderly or lawless (Freq. 2)
- fanned mounting tension into mobbish terrorizing
- moblike mentality
Syn:
mobbish
Similar to:
disorderly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.