Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mass medium


noun
(usually plural) transmissions that are disseminated widely to the public
Syn:
medium
Hypernyms:
transmission
Hyponyms:
broadcast medium, broadcasting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.