Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iodinate


verb
cause to combine with iodine (Freq. 2)
- iodinate thyroxine
Ant:
de-iodinate
Derivationally related forms:
iodine
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.