Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haycock


noun
a small cone-shaped pile of hay that has been left in the field until it is dry enough to carry to the hayrick
Hypernyms:
haystack, hayrick, rick

Related search result for "haycock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.