Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grume


noun
1. a thick viscous liquid
Derivationally related forms:
grumous
Hypernyms:
liquid
2. a semisolid mass of coagulated red and white blood cells
Syn:
blood clot
Derivationally related forms:
grumous
Hypernyms:
blood

Related search result for "grume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.