Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
goitre


noun
abnormally enlarged thyroid gland;
can result from underproduction or overproduction of hormone or from a deficiency of iodine in the diet (Freq. 3)
Syn:
goiter, struma, thyromegaly
Hypernyms:
disease

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goitre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.