Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
formulated


adjective
devised;
developed according to an orderly plan
- he had well formulated opinions on schooling
Similar to:
developed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.