Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eroded


adjective
worn away as by water or ice or wind (Freq. 1)
Syn:
scoured
Similar to:
worn

Related search result for "eroded"
  • Words pronounced/spelled similarly to "eroded"
    erode eroded

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.