Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eremitism


noun
monasticism characterized by solitude in which the social dimension of life is sacrificed to the primacy of religious experience
Hypernyms:
monasticism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.