Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
effects


noun
property of a personal character that is portable but not used in business
- she left some of her personal effects in the house
- I watched over their effects until they returned
Syn:
personal effects
Hypernyms:
personal property, personal estate, personalty, private property


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.