Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doorbell



noun
a push button at an outer door that gives a ringing or buzzing signal when pushed (Freq. 1)
Syn:
bell, buzzer
Derivationally related forms:
buzz (for: buzzer)
Hypernyms:
push button, push, button
Hyponyms:
night bell

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.