Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dextrality


noun
preference for using the right hand
Syn:
right-handedness
Derivationally related forms:
dextral, right-handed (for: right-handedness)
Hypernyms:
handedness, laterality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.