Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demurrage


noun
1. a charge required as compensation for the delay of a ship or freight car or other cargo beyond its scheduled time of departure
Hypernyms:
charge
2. detention of a ship or freight car or other cargo beyond its scheduled time of departure
Hypernyms:
delay, holdup

Related search result for "demurrage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.