Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
croaking


noun
a harsh hoarse utterance (as of a frog) (Freq. 1)
Syn:
croak
Derivationally related forms:
croak, croaky (for: croak), croak (for: croak)
Hypernyms:
utterance, vocalization


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.