Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
creamy


adjective
1. of the color of cream (Freq. 1)
- creamy translucent pebbles
Similar to:
chromatic
2. thick like cream
Similar to:
thick
Derivationally related forms:
cream, creaminess

Related search result for "creamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.