Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
comparable with


adjective
similar in some respect and so able to be compared in order to show differences and similarities (Freq. 2)
- pianists of comparable ability
- cars comparable with each other in terms of fuel consumption
Similar to:
comparable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.