Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
communications intelligence


noun
technical and intelligence information derived from foreign communications by other than the intended recipients
Syn:
COMINT
Hypernyms:
signals intelligence, SIGINT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.