Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bite off


verb
bite off with a quick bite (Freq. 2)
- The dog snapped off a piece of cloth from the intruder's pants
Syn:
snap at
Hypernyms:
bite, seize with teeth
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.