Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
birl


verb
1. cause a floating log to rotate by treading
Syn:
birle
Hypernyms:
rotate, circumvolve
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. cause to spin
- spin a coin
Syn:
whirl, spin, twirl
Derivationally related forms:
twirl (for: twirl), twirler (for: twirl), spin (for: spin), spinner (for: spin), whirl (for: whirl)
Hypernyms:
rotate, circumvolve
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.