Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backtrack


verb
retrace one's course
- The hikers got into a storm and had to turn back
Syn:
turn back, double back
Hypernyms:
return
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.