Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backspace key


noun
the typewriter key used for back spacing
Syn:
backspace, backspacer
Derivationally related forms:
backspace (for: backspacer)
Hypernyms:
key
Part Holonyms:
typewriter keyboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.