Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bachelorhood


noun
1. the time of a man's life prior to marriage
Derivationally related forms:
bachelor
Hypernyms:
time of life
2. the state of being an unmarried man
Derivationally related forms:
bachelor
Hypernyms:
marital status


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.