Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atonicity


noun
lack of normal muscular tension or tonus
Syn:
atony, atonia, amyotonia
Ant:
tonicity
Derivationally related forms:
atonic (for: atonia), atonic (for: atony), atonic
Hypernyms:
condition, status


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.