Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
armour-plated


adjective
covered with heavy steel
- armor-plated vehicles
Syn:
armor-clad, armour-clad, armor-plated, steel-plated
Similar to:
armored, armoured


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.