Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weather satellite


noun
a satellite that transmits frequent picture of the earth below
Syn:
meteorological satellite
Hypernyms:
satellite, artificial satellite, orbiter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.