Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ventricular fibrillation


noun
fibrillation of heart muscles resulting in interference with rhythmic contractions of the ventricles and possibly leading to cardiac arrest
Hypernyms:
fibrillation, cardiac arrhythmia, arrhythmia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.