Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
veld


noun
elevated open grassland in southern Africa
Syn:
veldt
Hypernyms:
grassland

Related search result for "veld"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.