Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vegetational


adjective
composed of vegetation or plants
- regions rich in vegetal products
- vegetational cover
- the decaying vegetative layer covering a forest floor
Syn:
vegetal, vegetative
Derivationally related forms:
vegetate (for: vegetative), vegetation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.