Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unintentionally


adverb
without intention;
in an unintentional manner (Freq. 1)
- she hit him unintentionally
Syn:
accidentally
Ant:
deliberately (for: accidentally), intentionally
Derived from adjective:
accidental (for: accidentally), unintentional


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.