Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undiminished


adjective
not lessened or diminished (Freq. 3)
- unrelieved suffering
Syn:
unrelieved
Similar to:
unmitigated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.