Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ubiquity


noun
the state of being everywhere at once (or seeming to be everywhere at once)
Syn:
ubiquitousness, omnipresence
Derivationally related forms:
omnipresent (for: omnipresence), ubiquitous (for: ubiquitousness), ubiquitous
Hypernyms:
presence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.