Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thyromegaly


noun
abnormally enlarged thyroid gland;
can result from underproduction or overproduction of hormone or from a deficiency of iodine in the diet
Syn:
goiter, goitre, struma
Hypernyms:
disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.